Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Lãi Suất Gửi Tiết Kiệm Cho Con mới nhất ngày 22/10/2020 trên website Saigonhkphone.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Lãi Suất Gửi Tiết Kiệm Cho Con để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 25,641 lượt xem.
Bảng lãi suất tiền gửi tiết kiệm của 44 ngân hàng hôm nay
Nguồn tham khảo:
- Lãi suất cho vay ngân hàng https://vietnambiz.vn/lai-suat-cho-vay-ngan-hang.html
- Lãi suất tiết kiệm https://vietnambiz.vn/lai-suat-tiet-kiem.html
- Lãi suất tiền gửi https://vietnambiz.vn/lai-suat-tien-gui.html
- Lãi suất ngân hàng https://vietnambiz.vn/lai-suat-ngan-hang.html
Khảo sát lúc 13:20 ngày 22/10, lãi suất tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn và không kỳ hạn được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:
Lãi suất HSBC - Ngân hàng TNHH MTV HSBC Việt Nam
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 1,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 2,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 1,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 2,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 1,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 2,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 1,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 2,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 1,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 2,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất VIB - Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc tế Việt Nam
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,69% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,40% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,69% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,40% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,69% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,40% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,69% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,69% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất BIDV - Ngân hàng TMCP Đầu Tư & Phát Triển Việt Nam
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Techcombank - Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 2,75% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 4,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 4,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 2,75% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 4,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 4,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 2,75% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 4,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 4,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 2,75% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 4,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 4,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 2,75% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 4,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 4,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất DongA Bank - Ngân hàng TMCP Đông Á
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,83% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,83% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,55% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,15% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,83% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,83% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,55% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,15% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,83% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,83% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,55% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,15% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,83% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,83% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,55% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,15% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,83% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,83% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,55% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,15% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Sacombank - Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất ACB - Ngân hàng TMCP Á Châu
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,35% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,85% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất VCB - Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất VietinBank - Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất VPBank - Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,35% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,45% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,45% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,45% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,45% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất LienVietPostBank - Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất MSB - Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam Maritime Bank
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất SHB - Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,40% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất SCB - Ngân hàng TMCP Sài Gòn
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,05 % /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,05 % /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,05 % /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,05 % /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,05 % /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất MBBank - Ngân hàng TMCP Quân đội
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,40% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,40% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,40% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,40% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,40% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Agribank - Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất TPBank - Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Eximbank - Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 8,40% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 8,40% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 8,40% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 8,40% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 8,40% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất SeABank - Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,35% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,45% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,35% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,45% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,35% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,45% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,35% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,45% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,35% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,45% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Vietbank - Ngân Hàng TMCP Việt Nam Thương Tín
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,40% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,40% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,40% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,40% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,40% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất HDBank - Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,45% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,25% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,95% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,45% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,25% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,95% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,45% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,25% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,95% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,45% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,25% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,95% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,45% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,25% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,95% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Bac A Bank - Ngân Hàng TMCP Bắc Á
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất NamABank - Ngân hàng TMCP Nam Á
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Saigonbank - Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Southern Bank - Ngân hàng TMCP Phương Nam
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 5,1% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,1% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 5,1% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,1% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 5,1% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,1% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 5,1% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,1% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 5,1% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,1% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
Lãi suất Viet Capital Bank - Ngân hàng TMCP Bản Việt
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất OCB - Ngân hàng TMCP Phương Đông
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,65% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,65% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,65% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,65% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,65% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất GPBank - Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Dầu khí Toàn cầu
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,10% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 0.20% /năm
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,10% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 0.20% /năm
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,10% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 0.20% /năm
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,10% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 0.20% /năm
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,10% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 0.20% /năm
Lãi suất NCB - Ngân hàng TMCP Quốc Dân
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,65% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,65% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,65% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,65% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,65% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Kienlongbank - Ngân hàng TMCP Kiên Long
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất OceanBank - Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Đại Dương
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất PG Bank - Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,40% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,40% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,40% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,40% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,40% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất CBBank - Ngân hàng thương mại TNHH MTV Xây dựng Việt Nam
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,000% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,000% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,600% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,000% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,250% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,000% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,000% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,600% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,000% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,250% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,000% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,000% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,600% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,000% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,250% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,000% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,000% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,600% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,000% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,250% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,000% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,000% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,600% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,000% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,250% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất MDBank - Ngân hàng TMCP Phát triển Mê Kông
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,0% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,4% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,0% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,4% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,0% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,4% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,0% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,4% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,0% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,4% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
Lãi suất BAOVIET Bank - Ngân hàng TMCP Bảo Việt
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,12% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,22% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,85% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,12% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,22% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,85% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,12% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,22% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,85% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,12% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,22% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,85% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,12% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,22% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,85% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Public Bank Việt Nam - Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Indovina Bank - Ngân hàng TNHH Indovina
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,70% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,70% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,70% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,70% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,70% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Vinasiam Bank - Ngân hàng Liên doanh Việt Thái
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 3,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 3,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 3,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 3,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 3,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
Lãi suất VRB - Ngân hàng Liên doanh Việt - Nga
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,75% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,75% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,75% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,75% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,75% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,75% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,75% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,75% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,75% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,75% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Standard Chartered - Ngân hàng TNHH MTV Standard Chartered Việt Nam
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 6 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 6 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 6 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 6 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 6 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Hong Leong Bank - Ngân hàng TNHH MTV Hong Leong Việt Nam
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất PVcomBank - Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,99% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,99% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,99% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,99% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,99% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất VietAbank - Ngân hàng TMCP Việt Á
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,85% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,85% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,85% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,85% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,85% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,85% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,85% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,85% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,85% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,85% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất ABBank - Ngân hàng TMCP An Bình
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Lãi suất HSBC
- Lãi suất VIB
- Lãi suất BIDV
- Lãi suất Techcombank
- Lãi suất DongA Bank
- Lãi suất Sacombank
- Lãi suất ACB
- Lãi suất Vietcombank
- Lãi suất VietinBank
- Lãi suất VPBank
- Lãi suất LienVietPostBank
- Lãi suất Maritime Bank
- Lãi suất SHB
- Lãi suất SCB
- Lãi suất MBBank
- Lãi suất Agribank
- Lãi suất TPBank
- Lãi suất Eximbank
- Lãi suất SeABank
- Lãi suất Vietbank
- Lãi suất HDBank
- Lãi suất Bac A Bank
- Lãi suất NamABank
- Lãi suất Saigonbank
- Lãi suất Southern Bank
- Lãi suất Viet Capital Bank
- Lãi suất OCB
- Lãi suất GPBank
- Lãi suất NCB
- Lãi suất Kienlongbank
- Lãi suất OceanBank
- Lãi suất PG Bank
- Lãi suất CBBank
- Lãi suất MDBank
- Lãi suất BAOVIET Bank
- Lãi suất Public Bank
- Lãi suất Indovina Bank
- Lãi suất Vinasiam Bank
- Lãi suất VRB
- Lãi suất Standard Chartered
- Lãi suất Hong Leong Bank
- Lãi suất PVcomBank
- Lãi suất VietAbank
- Lãi suất ABBank
- Video clip lãi suất
Mục lục bài viết
Bạn đang xem bài viết Lãi Suất Gửi Tiết Kiệm Cho Con trên website Saigonhkphone.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!
Liên quan
Lãi Suất Gửi Tiết Kiệm 3 Tháng Ngân Hàng Nào Cao Nhất - Xem 42,075
Lãi Suất Gửi Tiết Kiệm Của Ngân Hàng Ncb - Xem 34,452
Lãi Suất Gửi Tiết Kiệm 1 Tháng Ngân Hàng Nào Cao Nhất - Xem 33,462
Lãi Suất Gửi Tiết Kiệm Vàng Vietcombank - Xem 31,482
Lãi Suất Gửi Tiết Kiệm Ngân Hàng Á Châu - Xem 28,314
Hướng Dẫn Tính Lãi Suất Gửi Tiết Kiệm Ngân Hàng - Xem 27,225
Lãi Suất Gửi Tiết Kiệm Của Các Ngân Hàng Hiện Nay - Xem 26,136
Lãi Suất Gửi Tiết Kiệm Anz - Xem 25,641
Lãi Suất Gửi Tiết Kiệm Ngân Hàng Đại Dương - Xem 25,542
Lãi Suất Gửi Tiết Kiệm Vàng Agribank - Xem 25,344
Đề xuất
Lãi Suất Gửi Tiết Kiệm Tại Acb - Xem 24,849
Lai Suat Gui Tiet Kiem O Ngan Hang Sacombank - Xem 21,978
Lãi Suất Tiền Gửi Tiết Kiệm Ngân Hàng Phuong Dong - Xem 23,859
Lãi Suất Gửi Tiết Kiệm Của Ngân Hàng Ncb - Xem 34,452
Lãi Suất Gửi Tiết Kiệm Tại Ngân Hàng Acb - Xem 23,760