Đề Xuất 12/2021 # Gia Vang Hom Nay Dak Nong Mới Nhất # Top Like

Xem 21,285

Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Gia Vang Hom Nay Dak Nong mới nhất ngày 03/12/2021 trên website Saigonhkphone.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Gia Vang Hom Nay Dak Nong để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 21,285 lượt xem.


Giá vàng trực tuyến 24h trong nước ngày hôm nay

Cập nhật chi tiết bảng giá giao dịch mới nhất của các thương hiệu vàng SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, giá vàng các ngân hàng:

Giá vàng SJC

Tại thị trường trong nước hôm nay, ghi nhận thời điểm lúc 13:20 ngày 03/12/2021, tỷ giá vàng khu vực Tp Hồ Chí Minh được Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn - SJC (https://sjc.com.vn) niêm yết như sau:

Cập nhật lúc 13:20 - 03/12/2021
Loại Mua Vào (đồng/lượng) Bán Ra (đồng/lượng)
Vàng SJC 1L - 10L 60,000,000 60,700,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 51,750,000 52,450,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 51,750,000 52,550,000
Vàng nữ trang 99,99% 51,450,000 52,150,000
Vàng nữ trang 99% 50,534,000 51,634,000
Vàng nữ trang 75% 37,266,000 39,266,000
Vàng nữ trang 58,3% 28,556,000 30,556,000
Vàng nữ trang 41,7% 19,899,000 21,899,000
  • Giá Vàng SJC 1L - 10L mua vào 60,000,000 đồng/lượng và bán ra 60,700,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ mua vào 51,750,000 đồng/lượng và bán ra 52,450,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ mua vào 51,750,000 đồng/lượng và bán ra 52,550,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 99,99% mua vào 51,450,000 đồng/lượng và bán ra 52,150,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 99% mua vào 50,534,000 đồng/lượng và bán ra 51,634,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 75% mua vào 37,266,000 đồng/lượng và bán ra 39,266,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 58,3% mua vào 28,556,000 đồng/lượng và bán ra 30,556,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 41,7% mua vào 19,899,000 đồng/lượng và bán ra 21,899,000 đồng/lượng

Giá vàng SJC tại các tỉnh

Tại khu vực các tỉnh, thị trường giao dịch vàng miếng SJC như sau:

Cập nhật lúc 14:22 - 03/12/2021
Loại Mua Vào (đồng/lượng) Bán Ra (đồng/lượng)
SJC Hồ Chí Minh / Sài Gòn 59,950,000 60,650,000
SJC Hà Nội / Miền Bắc 59,950,000 60,670,000
SJC Đà Nẵng 59,950,000 60,670,000
SJC Khánh Hòa 59,950,000 60,670,000
SJC Cà Mau 59,950,000 60,670,000
SJC Huế 59,920,000 60,680,000
SJC Bình Phước 59,930,000 60,670,000
SJC Đồng Nai 59,950,000 60,650,000
SJC Cần Thơ 59,950,000 60,650,000
SJC Quãng Ngãi 59,950,000 60,650,000
SJC An Giang 59,970,000 60,700,000
SJC Bạc Liêu 59,950,000 60,670,000
SJC Quy Nhơn 59,930,000 60,670,000
SJC Ninh Thuận 59,930,000 60,670,000
SJC Quảng Ninh 59,930,000 60,670,000
SJC Quảng Nam 59,930,000 60,670,000
SJC Bình Dương 59,950,000 60,670,000
SJC Đồng Tháp 59,950,000 60,670,000
SJC Sóc Trăng 59,950,000 60,670,000
SJC Kiên Giang 59,950,000 60,670,000
SJC Đắk Lắk 59,920,000 60,680,000
SJC Quảng Bình 59,930,000 60,670,000
SJC Phú Yên 59,950,000 60,650,000
SJC Gia Lai 59,950,000 60,650,000
SJC Lâm Đồng 59,950,000 60,650,000
SJC Yên Bái 59,970,000 60,700,000
SJC Nghệ An 59,950,000 60,670,000
  • Giá vàng SJC khu vực Hồ Chí Minh / Sài Gòn mua vào 59,950,000 đồng/lượng và bán ra 60,650,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Hà Nội / Miền Bắc mua vào 59,950,000 đồng/lượng và bán ra 60,670,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đà Nẵng mua vào 59,950,000 đồng/lượng và bán ra 60,670,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Khánh Hòa mua vào 59,950,000 đồng/lượng và bán ra 60,670,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Cà Mau mua vào 59,950,000 đồng/lượng và bán ra 60,670,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Huế mua vào 59,920,000 đồng/lượng và bán ra 60,680,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bình Phước mua vào 59,930,000 đồng/lượng và bán ra 60,670,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đồng Nai mua vào 59,950,000 đồng/lượng và bán ra 60,650,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Cần Thơ mua vào 59,950,000 đồng/lượng và bán ra 60,650,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quãng Ngãi mua vào 59,950,000 đồng/lượng và bán ra 60,650,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực An Giang mua vào 59,970,000 đồng/lượng và bán ra 60,700,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bạc Liêu mua vào 59,950,000 đồng/lượng và bán ra 60,670,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quy Nhơn mua vào 59,930,000 đồng/lượng và bán ra 60,670,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Ninh Thuận mua vào 59,930,000 đồng/lượng và bán ra 60,670,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Ninh mua vào 59,930,000 đồng/lượng và bán ra 60,670,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Nam mua vào 59,930,000 đồng/lượng và bán ra 60,670,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bình Dương mua vào 59,950,000 đồng/lượng và bán ra 60,670,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đồng Tháp mua vào 59,950,000 đồng/lượng và bán ra 60,670,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Sóc Trăng mua vào 59,950,000 đồng/lượng và bán ra 60,670,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Kiên Giang mua vào 59,950,000 đồng/lượng và bán ra 60,670,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đắk Lắk mua vào 59,920,000 đồng/lượng và bán ra 60,680,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Bình mua vào 59,930,000 đồng/lượng và bán ra 60,670,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Phú Yên mua vào 59,950,000 đồng/lượng và bán ra 60,650,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Gia Lai mua vào 59,950,000 đồng/lượng và bán ra 60,650,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Lâm Đồng mua vào 59,950,000 đồng/lượng và bán ra 60,650,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Yên Bái mua vào 59,970,000 đồng/lượng và bán ra 60,700,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Nghệ An mua vào 59,950,000 đồng/lượng và bán ra 60,670,000 đồng/lượng

Giá vàng DOJI

Tương tự, theo bảng giá vàng trực tuyến trên website của Tập đoàn vàng bạc đá quý DOJI (http://doji.vn) ngày 03/12, tại khu vực Hà Nội lúc 14:22 giá vàng mua bán được niêm yết chi tiết như sau:

Cập nhật lúc 14:22 - 03/12/2021
Loại Mua Vào (đồng/lượng) Bán Ra (đồng/lượng)
AVPL / SJC bán lẻ 60,150,000 60,850,000
AVPL / SJC bán buôn 60,150,000 60,850,000
Kim Ngưu 60,150,000 60,850,000
Kim Thần Tài 60,150,000 60,850,000
Lộc Phát Tài 60,150,000 60,850,000
Kim Ngân Tài 60,150,000 60,850,000
Hưng Thịnh Vượng 51,200,000 51,950,000
Nguyên liệu 99.99 51,150,000 51,350,000
Nguyên liệu 99.9 51,100,000 51,300,000
Nữ trang 24K (99.99%) 50,850,000 51,650,000
Nữ trang 99.9 50,750,000 51,550,000
Nữ trang 99 50,050,000 51,200,000
Nữ trang 18K (75%) 37,740,000 39,740,000
Nữ trang 16K (68%) 33,790,000 36,790,000
Nữ trang 14K (58.3%) 28,330,000 30,330,000
Nữ trang 10K (41.7%) 14,260,000 15,760,000
  • Giá vàng AVPL / SJC bán lẻ mua vào 60,150,000 đồng/lượng và bán ra 60,850,000 đồng/lượng
  • Giá vàng AVPL / SJC bán buôn mua vào 60,150,000 đồng/lượng và bán ra 60,850,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Kim Ngưu mua vào 60,150,000 đồng/lượng và bán ra 60,850,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Kim Thần Tài mua vào 60,150,000 đồng/lượng và bán ra 60,850,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Lộc Phát Tài mua vào 60,150,000 đồng/lượng và bán ra 60,850,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Kim Ngân Tài mua vào 60,150,000 đồng/lượng và bán ra 60,850,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Hưng Thịnh Vượng mua vào 51,200,000 đồng/lượng và bán ra 51,950,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nguyên liệu 99.99 mua vào 51,150,000 đồng/lượng và bán ra 51,350,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nguyên liệu 99.9 mua vào 51,100,000 đồng/lượng và bán ra 51,300,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 24K (99.99%) mua vào 50,850,000 đồng/lượng và bán ra 51,650,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 99.9 mua vào 50,750,000 đồng/lượng và bán ra 51,550,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 99 mua vào 50,050,000 đồng/lượng và bán ra 51,200,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 18K (75%) mua vào 37,740,000 đồng/lượng và bán ra 39,740,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 16K (68%) mua vào 33,790,000 đồng/lượng và bán ra 36,790,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 14K (58.3%) mua vào 28,330,000 đồng/lượng và bán ra 30,330,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 10K (41.7%) mua vào 14,260,000 đồng/lượng và bán ra 15,760,000 đồng/lượng

Giá vàng Phú Quý

Tại khu vực Hà Nội hôm nay (03/12), thương hiệu vàng của Tập đoàn đá quý Phú Quý (https://phuquy.com.vn) niêm yết giá vàng lúc 13:21 cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 13:21 - 03/12/2021
Loại Mua Vào (đồng/lượng) Bán Ra (đồng/lượng)
Vàng miếng SJC 60,200,000 60,800,000
Vàng miếng SJC nhỏ 59,800,000 60,800,000
Nhẫn tròn trơn 999.9 51,450,000 52,150,000
Thần tài Phú Quý 9999 (24K) 51,650,000 52,250,000
Vàng 9999 (24K) 51,050,000 52,050,000
  • Giá vàng miếng SJC mua vào 60,200,000 đồng/lượng và bán ra 60,800,000 đồng/lượng
  • Giá vàng miếng SJC nhỏ mua vào 59,800,000 đồng/lượng và bán ra 60,800,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nhẫn tròn trơn 999.9 mua vào 51,450,000 đồng/lượng và bán ra 52,150,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Thần tài Phú Quý 9999 (24K) mua vào 51,650,000 đồng/lượng và bán ra 52,250,000 đồng/lượng
  • Giá vàng 9999 (24K) mua vào 51,050,000 đồng/lượng và bán ra 52,050,000 đồng/lượng

Giá vàng Bảo Tín Minh Châu - BTMC

Lúc 13:21 ngày 03/12, giá vàng thương phẩm của Công ty vàng bạc đá Bảo Tín Minh Châu (https://btmc.vn) khu vực Hà Nội niêm yết online trên website 2 chiều mua và bán cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 13:21 - 03/12/2021
Loại Mua Vào (đồng/lượng) Bán Ra (đồng/lượng)
Vàng Miếng Vrtl 51,910,000 52,610,000
Vàng Miếng Sjc 59,900,000 60,500,000
Vàng Nguyên Liệu 50,750,000
$57,616.92 Mua/bán BTC
  • Giá vàng vàng miếng vrtl mua vào 51,910,000 đồng/lượng và bán ra 52,610,000 đồng/lượng
  • Giá vàng miếng sjc mua vào 59,900,000 đồng/lượng và bán ra 60,500,000 đồng/lượng
  • Giá vàng nguyên liệu mua vào 50,750,000 đồng/lượng và bán ra đồng/lượng
  • Giá $57,616.92 mua vào đồng/lượng và bán ra Mua/bán BTC đồng/lượng

Giá vàng các ngân hàng

Ghi nhận trong cùng ngày (03/12), tại các tổ chức ngân hàng lớn, giá mua bán vàng cụ thể lúc 13:21

Cập nhật lúc 13:21 - 03/12/2021
Vàng Miếng SJC Mua Vào (đồng/lượng) Bán Ra (đồng/lượng)
Eximbank 59,950,000 60,670,000
ACB 59,950,000 60,670,000
Sacombank 59,950,000 60,670,000
Vietcombank 59,950,000 60,670,000
VietinBank 59,920,000 60,680,000
  • Giá vàng Eximbank mua vào 59,950,000 đồng/lượng và bán ra 60,670,000 đồng/lượng
  • Giá vàng ACB mua vào 59,950,000 đồng/lượng và bán ra 60,670,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Sacombank mua vào 59,950,000 đồng/lượng và bán ra 60,670,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Vietcombank mua vào 59,950,000 đồng/lượng và bán ra 60,670,000 đồng/lượng
  • Giá vàng VietinBank mua vào 59,920,000 đồng/lượng và bán ra 60,680,000 đồng/lượng

Giá vàng tây / vàng ta / vàng trắng

Hiện nay, theo Công ty SJC Cần Thơ (https://www.sjccantho.vn), thị trường mua bán các sản phẩm trang sức nhẫn, dây chuyền, vòng cổ, kiềng, vòng tay, lắc ... và các loại nữ trang vàng ta, vàng tây cũng dao động theo giá vàng thị trường cùng các thương hiệu lớn, cụ thể giao dịch trong 24h ngày 03/12 như sau:

Cập nhật lúc 13:21 - 03/12/2021
Loại Mua Vào (đồng/chỉ) Bán Ra (đồng/chỉ)
Nữ trang 99.99% (24K) 5,050,000 5,200,000
Nữ trang 99% (24K) 5,020,000 5,170,000
Nữ trang 75% (18K) 3,730,000 3,930,000
Nữ trang 68% (16K) 3,366,000 3,566,000
Nữ trang 58.3% (14K), vàng 610 2,862,000 3,062,000
Nữ trang 41.7% (10K) 1,998,000 2,198,000
  • Giá vàng Nữ trang 99.99% (24K) mua vào 5,050,000 đồng/chỉ và bán ra 5,200,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 99% (24K) mua vào 5,020,000 đồng/chỉ và bán ra 5,170,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 75% (18K) mua vào 3,730,000 đồng/chỉ và bán ra 3,930,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 68% (16K) mua vào 3,366,000 đồng/chỉ và bán ra 3,566,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 58.3% (14K), vàng 610 mua vào 2,862,000 đồng/chỉ và bán ra 3,062,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 41.7% (10K) mua vào 1,998,000 đồng/chỉ và bán ra 2,198,000 đồng/chỉ

Thương hiệu vàng khác

Cập nhật giá vàng các thương hiệu, tổ chức kinh doanh vàng lúc 14:22 ngày 03/12/2021

Giá vàng AJC - Công ty cổ phần vàng bạc đá quý ASEAN (http://www.ajc.com.vn/):

Cập nhật lúc 14:22 - 03/12/2021
Loại Mua Vào (đồng/chỉ) Bán Ra (đồng/chỉ)
Vàng trang sức 9999 5,060,000 5,210,000
Vàng trang sức 999 5,050,000 5,200,000
Vàng NT, TT Hà Nội, 3A 5,140,000 5,220,000
Vàng NL 9999 5,110,000 5,205,000
Vàng miếng SJC Thái Bình 6,010,000 6,090,000
Vàng miếng SJC Nghệ An 6,025,000 6,085,000
Vàng miếng SJC Hà Nội 6,025,000 6,085,000
Vàng NT, TT Thái Bình 5,130,000 5,240,000
Vàng NT, TT Nghệ An 5,145,000 5,245,000
  • Vàng trang sức 9999 giá 5,060,000 - 5,210,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng trang sức 999 giá 5,050,000 - 5,200,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng NT, TT Hà Nội, 3A giá 5,140,000 - 5,220,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng NL 9999 giá 5,110,000 - 5,205,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng miếng SJC Thái Bình giá 6,010,000 - 6,090,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng miếng SJC Nghệ An giá 6,025,000 - 6,085,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng miếng SJC Hà Nội giá 6,025,000 - 6,085,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng NT, TT Thái Bình giá 5,130,000 - 5,240,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng NT, TT Nghệ An giá 5,145,000 - 5,245,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)

Giá vàng Mi Hồng (https://mihong.vn):

Cập nhật lúc 13:21 - 03/12/2021
Loại Mua Vào (đồng/chỉ) Bán Ra (đồng/chỉ)
999 5,145,000 5,185,000
985 5,045,000 5,145,000
980 5,025,000 5,125,000
950 4,855,000 0
750 3,440,000 3,640,000
680 3,170,000 3,340,000
610 3,070,000 3,240,000
  • Vàng 999 giá 5,145,000 - 5,185,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 985 giá 5,045,000 - 5,145,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 980 giá 5,025,000 - 5,125,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 950 giá 4,855,000 - 0 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 750 giá 3,440,000 - 3,640,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 680 giá 3,170,000 - 3,340,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 610 giá 3,070,000 - 3,240,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)

Giá vàng Ngọc Thẫm (http://ngoctham.com.vn):

Cập nhật lúc 13:21 - 03/12/2021
Loại Mua Vào (đồng/chỉ) Bán Ra (đồng/chỉ)
Vàng Miếng Sjc 5,965,000 6,065,000
Nhẫn 999.9 5,090,000 5,170,000
Vàng 24k (990) 5,030,000 5,150,000
Vàng 18k (750) 3,711,000 3,966,000
Vàng Trắng Au750 3,711,000 3,966,000
  • Vàng Miếng Sjc giá 5,965,000 - 6,065,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Nhẫn 999.9 giá 5,090,000 - 5,170,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 24k (990) giá 5,030,000 - 5,150,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 18k (750) giá 3,711,000 - 3,966,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng Trắng Au750 giá 3,711,000 - 3,966,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)

Các doanh nghiệp kinh doanh vàng khác

Cập nhật lúc 14:22 - 03/12/2021
Vàng Miếng SJC Mua Vào (đồng/chỉ) Bán Ra (đồng/chỉ)
Giao Thủy 5,995,000 6,067,000
Kim Tín 5,995,000 6,067,000
Phú Hào 5,995,000 6,067,000
Kim Chung 5,995,000 6,067,000
Duy Mong 5,992,000 6,068,000
Mão Thiệt 5,993,000 6,067,000
Quý Tùng 5,995,000 6,065,000
Bảo Tín Mạnh Hải 5,995,000 6,065,000
Kim Thành 5,995,000 6,065,000
Rồng Vàng 5,997,000 6,070,000
Duy Hiển 5,995,000 6,067,000
Xuân Trường 5,993,000 6,067,000
Kim Liên 5,993,000 6,067,000

Giá tham khảo vàng miếng SJC tại các doanh nghiệp như sau:

  • Giá vàng Giao Thủy mua vào 5,995,000 đồng/chỉ và bán ra 6,067,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Tín mua vào 5,995,000 đồng/chỉ và bán ra 6,067,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Phú Hào mua vào 5,995,000 đồng/chỉ và bán ra 6,067,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Chung mua vào 5,995,000 đồng/chỉ và bán ra 6,067,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Duy Mong mua vào 5,992,000 đồng/chỉ và bán ra 6,068,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Mão Thiệt mua vào 5,993,000 đồng/chỉ và bán ra 6,067,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Quý Tùng mua vào 5,995,000 đồng/chỉ và bán ra 6,065,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Bảo Tín Mạnh Hải mua vào 5,995,000 đồng/chỉ và bán ra 6,065,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Thành mua vào 5,995,000 đồng/chỉ và bán ra 6,065,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Rồng Vàng mua vào 5,997,000 đồng/chỉ và bán ra 6,070,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Duy Hiển mua vào 5,995,000 đồng/chỉ và bán ra 6,067,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Xuân Trường mua vào 5,993,000 đồng/chỉ và bán ra 6,067,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Liên mua vào 5,993,000 đồng/chỉ và bán ra 6,067,000 đồng/chỉ

1 lượng vàng (1 cây vàng), 5 chỉ vàng, 2 chỉ vàng, 1 chỉ vàng, 5 phân vàng giá bao nhiêu?

Theo khảo sát, giá các loại vàng giao dịch trên thị trường được cập nhật lúc 13:21 ngày 03/12 như sau:

Giá giao dịch vàng SJC 9999

Cập nhật lúc 13:21 - 03/12/2021
Vàng SJC 9999 Mua Vào (đồng) Bán Ra (đồng)
1 lượng 59,950,000 60,650,000
5 chỉ 29,975,000 30,325,000
2 chỉ 11,990,000 12,130,000
1 chỉ 5,995,000 6,065,000
5 phân 2,997,500 3,032,500
  • 1 lượng vàng SJC 9999 mua vào 59,950,000 và bán ra 60,650,000
  • 5 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 29,975,000 và bán ra 30,325,000
  • 2 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 11,990,000 và bán ra 12,130,000
  • 1 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 5,995,000 và bán ra 6,065,000
  • 5 phân vàng SJC 9999 mua vào 2,997,500 và bán ra 3,032,500

Giá giao dịch vàng 24K (99%)

Cập nhật lúc 13:21 - 03/12/2021
Vàng 24K (99%) Mua Vào (đồng) Bán Ra (đồng)
1 lượng 50,088,000 51,188,000
5 chỉ 25,044,000 25,594,000
2 chỉ 10,017,600 10,237,600
1 chỉ 5,008,800 5,118,800
5 phân 2,504,400 2,559,400
  • 1 lượng vàng 24K (99%) mua vào 50,088,000 và bán ra 51,188,000
  • 5 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 25,044,000 và bán ra 25,594,000
  • 2 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 10,017,600 và bán ra 10,237,600
  • 1 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 5,008,800 và bán ra 5,118,800
  • 5 phân vàng 24K (99%) mua vào 2,504,400 và bán ra 2,559,400

Giá giao dịch vàng 18K (75%)

Cập nhật lúc 13:21 - 03/12/2021
Vàng 18K (75%) Mua Vào (đồng) Bán Ra (đồng)
1 lượng 36,929,000 38,929,000
5 chỉ 18,464,500 19,464,500
2 chỉ 7,385,800 7,785,800
1 chỉ 3,692,900 3,892,900
5 phân 1,846,450 1,946,450
  • 1 lượng vàng 18K (75%) mua vào 36,929,000 và bán ra 38,929,000
  • 5 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 18,464,500 và bán ra 19,464,500
  • 2 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 7,385,800 và bán ra 7,785,800
  • 1 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 3,692,900 và bán ra 3,892,900
  • 5 phân vàng 18K (75%) mua vào 1,846,450 và bán ra 1,946,450

Giá giao dịch vàng 14K (58.3%) 610

Cập nhật lúc 13:21 - 03/12/2021
Vàng 14K (58.3%) 610 Mua Vào (đồng) Bán Ra (đồng)
1 lượng 28,294,000 30,294,000
5 chỉ 14,147,000 15,147,000
2 chỉ 5,658,800 6,058,800
1 chỉ 2,829,400 3,029,400
5 phân 1,414,700 1,514,700
  • 1 lượng vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 28,294,000 và bán ra 30,294,000
  • 5 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 14,147,000 và bán ra 15,147,000
  • 2 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 5,658,800 và bán ra 6,058,800
  • 1 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 2,829,400 và bán ra 3,029,400
  • 5 phân vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 1,414,700 và bán ra 1,514,700

Giá giao dịch vàng 10K (41.7%)

Cập nhật lúc 13:21 - 03/12/2021
Vàng 10K (41.7%) Mua Vào (đồng) Bán Ra (đồng)
1 lượng 19,711,000 21,711,000
5 chỉ 9,855,500 10,855,500
2 chỉ 3,942,200 4,342,200
1 chỉ 1,971,100 2,171,100
5 phân 985,550 1,085,550
  • 1 lượng vàng 10K (41.7%) mua vào 19,711,000 và bán ra 21,711,000
  • 5 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 9,855,500 và bán ra 10,855,500
  • 2 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 3,942,200 và bán ra 4,342,200
  • 1 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 1,971,100 và bán ra 2,171,100
  • 5 phân vàng 10K (41.7%) mua vào 985,550 và bán ra 1,085,550

Giá vàng thế giới trên sàn Kitco hôm nay

Khảo sát lúc 14:22 ngày 03/12 (giờ Việt Nam), giá vàng thế giới trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ và các phiên giao dịch gần đây cụ thể như sau:

Giá vàng ở California - Mỹ

Giá vàng ở Hàn Quốc

Giá vàng ở Đài Loan

Video clip

Giá vàng hôm nay ngày 3/12/2021 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay ngày 03/12/2021 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...

Giá vàng hôm nay 3/12: thế giới giảm, trong nước vẫn cao | vtc now

Giá vàng hôm nay 3/12: giá vàng thế giới tăng trở lại, giá vàng sjc "bất động" | yonews

Giá vàng hôm nay ngày 3/12/2021 - gia vang hom nay 9999 - xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay tối ngày 2/12/2021 - gia vang hom nay 9999 - xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay trưa ngày 3/12/2021 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay ngày 02/12/2021 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...

Giá vàng hôm nay ngày 02/12/2021 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...

Giá vàng hôm nay chiều ngày 2/12/2021 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay ngày 02/12/2021 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...

Giá vàng hôm nay trưa ngày 3/12/2021 - gia vang hom nay 9999 - xem giá vàng 24k 18k 14k 10k mới nhất

Giá vàng hôm nay ngày 2/12/2021 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay ngày 02/12/2021 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...

Giá vàng hôm nay đêm 2/12-giá vàng ngày 3/12/2021-xem giá vàng 9999, nhẫn 9999, sjc 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay ngày 02/12/2021 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...

Giá vàng hôm nay ngày 2/12/2021 - gia vang hom nay 9999 - xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay ngày 1/12/2021 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Tin vui: giá vàng hôm nay bật tăng khi chứng khoán mỹ tiếp tục "đỏ sàn" | antv

Giá vàng hôm nay chiều ngày 1/12/2021 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay ngày 03/12/2021 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...

Giá vàng hôm nay ngày 30/11/2021 - gia vang hom nay 9999 - xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay ngày 1/12/2021 - gia vang hom nay 9999 - xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay trưa ngày 1/12/2021 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay đêm 30/11-giá vàng ngày 1/12/2021-xem giá vàng 9999, nhẫn 9999, sjc 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - 9999 mới nhất tối ngày 2-12-2021 -giá vàng 9999 hôm nay - giá vàng 9999 mới nhất

Giá vàng hôm nay ngày 01/12/2021 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...

Giá vàng hôm nay chiều ngày 1/12/2021 - gia vang hom nay 9999 - xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay ngày 01/12/2021 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,...

Giá vàng hôm nay 29/11: vàng neo ở ngưỡng thấp, thị trường biến động nhẹ | vtc now

Giá vàng hôm nay -9999 mới nhất tối ngày 30-11-2021 - giá vàng 9999 hôm nay - giá vàng 9999 mới nhất

Giá vàng hôm nay chiều ngày 29/11/2021-xem giá vàng hôm nay 9999, nhẫn 9999, sjc 18k14k10k bao nhiêu

Giá vàng hôm nay ngày mai 29/11/2021 - gia vang hom nay 9999 - xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay ngày 17/11/2021 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay tối ngày 1/12/2021 - gia vang hom nay 9999 - xem giá vàng 24k 18k 14k 10k bao nhiêu

Giá vàng hôm nay ngày 6/11/2021 - gia vang hom nay 9999 - giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay chiều ngày 14/11/2021 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay trưa chiều ngày 28/11/2021-xem giá vàng hôm nay 9999, nhẫn 9999, sjc 18k14k10k

Giá vàng hôm nay trưa ngày 27/11/2021-xem giá vàng hôm nay 9999, nhẫn 9999, sjc 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - 9999 mới nhất tối ngày 1-12-2021 - giá vàng 9999 hôm nay - giá vàng 9999 mới nhất

Giá vàng hôm nay tối ngày 16/11/2021 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay tối ngày 14/11/2021 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay trưa chiều ngày 17/11/2021 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu

Giá vàng hôm nay ngày 15/11/2021 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay chiều ngày 29/11/2021-xem giá vàng hôm nay 9999, nhẫn 9999, sjc 18k14k10k bao nhiêu

Giá vàng hôm nay ngày 30/10/2021 - gia vang hom nay 9999 - giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay chiều ngày 26/11/2021 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay tối ngày 28/11/2021-xem giá vàng hôm nay 9999, nhẫn 9999, sjc 18k 14k 10k bao nhiêu

Giá vàng hôm nay chiều ngày 27/11/2021 - gia vang hom nay 9999 - xem giá vàng 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay ngày 31/10/2021 - gia vang hom nay 9999 - giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?


--- Bài mới hơn ---