Xem 46,926
Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Ty Gia Yen Nhat La Bao Nhieu mới nhất ngày 23/05/2022 trên website Saigonhkphone.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Ty Gia Yen Nhat La Bao Nhieu để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 46,926 lượt xem.
Tỷ giá trung tâm, tỷ giá chợ đen mới nhất
Tỷ giá trung tâm của Ngân hàng nhà nước Việt Nam (https://www.sbv.gov.vn) niêm yết trên website lúc 14:08 ngày 23/05/2022 là: VND/USD
Trên thị trường tự do, tỷ giá USD (Đô La Mỹ) chợ đen mua vào ở mức 23,900 VND/USD và bán ra ở mức 24,000 VND/USD, giá chênh lệch 100 VND/USD
★ ★ ★ ★ ★
Xem thêm tỷ giá hôm nay được cập nhật mới nhất tại
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd-cho-den.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-euro.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-yen.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-ngoai-te.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-bang-anh.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-nhan-dan-te.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-vietcombank.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-won.html
Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay
Khảo sát lúc 14:08, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:
Tỷ giá Vietcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,005 | 23,315 | 310 | 23,035 |
EUR | Euro | 23,900 | 25,239 | 1,339 | 24,141 |
AUD | Đô La Úc | 16,003 | 16,686 | 683 | 16,165 |
CAD | Đô La Canada | 17,642 | 18,395 | 753 | 17,820 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,211 | 24,201 | 990 | 23,446 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,391 | 3,536 | 145 | 3,425 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,361 | 3,237 | |
GBP | Bảng Anh | 28,277 | 29,484 | 1,207 | 28,563 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,877 | 3,000 | 123 | 2,906 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 309 | 297 | |
JPY | Yên Nhật | 176 | 187 | 11 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 19 | 3 | 18 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 78,559 | 75,527 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,339 | 5,225 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,440 | 2,340 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 455 | 336 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,407 | 6,159 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,389 | 2,292 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,400 | 17,100 | 700 | 16,566 |
THB | Bạt Thái Lan | 597 | 689 | 92 | 664 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,005 VND/USD và bán ra 23,315 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,035 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,900 VND/EUR và bán ra 25,239 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,339 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,141 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,003 VND/AUD và bán ra 16,686 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 683 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,165 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,642 VND/CAD và bán ra 18,395 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 753 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,820 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,211 VND/CHF và bán ra 24,201 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 990 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,446 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) mua vào 3,391 VND/CNY và bán ra 3,536 VND/CNY, chênh lệch chiều mua bán là 145 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,425 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,361 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,237 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,277 VND/GBP và bán ra 29,484 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,207 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,563 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,877 VND/HKD và bán ra 3,000 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 123 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,906 VND/HKD
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 309 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 297 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 176 VND/JPY và bán ra 187 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 78,559 VND/KWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 75,527 VND/KWD
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,339 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,225 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,440 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,340 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 455 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 336 VND/RUB
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,407 VND/SAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6,159 VND/SAR
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,389 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,292 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,400 VND/SGD và bán ra 17,100 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,566 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 597 VND/THB và bán ra 689 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 92 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 664 VND/THB
Tỷ giá BIDV
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,030 | 23,310 | 280 | 23,030 |
USD | Đô La Mỹ | 22,984 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,814 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,061 | 25,182 | 1,121 | 24,126 |
AUD | Đô La Úc | 16,060 | 16,695 | 635 | 16,157 |
CAD | Đô La Canada | 17,709 | 18,374 | 665 | 17,816 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,293 | 24,204 | 911 | 23,434 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,518 | 3,406 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,349 | 3,243 | |
GBP | Bảng Anh | 28,402 | 29,641 | 1,239 | 28,574 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,891 | 2,994 | 103 | 2,911 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 186 | 9 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 19 | 3 | 18 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 4,937 | 5,421 | 484 | 0 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,427 | 2,349 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,675 | 15,120 | 445 | 14,763 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 448 | 322 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,377 | 2,300 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,444 | 17,089 | 645 | 16,543 |
THB | Bạt Thái Lan | 638 | 703 | 65 | 644 |
TWD | Đô La Đài Loan | 706 | 802 | 96 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,030 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,030 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,984 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,814 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,061 VND/EUR và bán ra 25,182 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,121 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,126 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,060 VND/AUD và bán ra 16,695 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 635 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,157 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,709 VND/CAD và bán ra 18,374 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 665 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,816 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,293 VND/CHF và bán ra 24,204 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 911 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,434 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,518 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,406 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,349 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,243 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,402 VND/GBP và bán ra 29,641 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,239 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,574 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,891 VND/HKD và bán ra 2,994 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 103 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,911 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 186 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,937 VND/MYR và bán ra 5,421 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 484 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,427 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,349 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,675 VND/NZD và bán ra 15,120 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 445 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,763 VND/NZD
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 448 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 322 VND/RUB
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,377 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,300 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,444 VND/SGD và bán ra 17,089 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 645 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,543 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 638 VND/THB và bán ra 703 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 65 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 644 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 706 VND/TWD và bán ra 802 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 96 VND/TWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá Agribank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,010 | 23,310 | 300 | 23,030 |
EUR | Euro | 24,098 | 25,018 | 920 | 24,115 |
AUD | Đô La Úc | 16,068 | 16,711 | 643 | 16,133 |
CAD | Đô La Canada | 17,804 | 18,304 | 500 | 17,875 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,371 | 24,099 | 728 | 23,465 |
GBP | Bảng Anh | 28,499 | 29,344 | 845 | 28,671 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,895 | 2,996 | 101 | 2,907 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 183 | 5 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,179 | 14,687 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,554 | 17,004 | 450 | 16,620 |
THB | Bạt Thái Lan | 652 | 694 | 42 | 655 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,030 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,098 VND/EUR và bán ra 25,018 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 920 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,115 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,068 VND/AUD và bán ra 16,711 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 643 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,133 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,804 VND/CAD và bán ra 18,304 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 500 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,875 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,371 VND/CHF và bán ra 24,099 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 728 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,465 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,499 VND/GBP và bán ra 29,344 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 845 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,671 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,895 VND/HKD và bán ra 2,996 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 101 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,907 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 183 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,179 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,687 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,554 VND/SGD và bán ra 17,004 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 450 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,620 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 652 VND/THB và bán ra 694 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 42 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 655 VND/THB
Tỷ giá Techcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,024 | 23,315 | 291 | 23,030 |
USD | Đô La Mỹ | 22,978 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,932 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,861 | 25,185 | 1,324 | 24,159 |
AUD | Đô La Úc | 15,774 | 16,656 | 882 | 16,039 |
CAD | Đô La Canada | 17,514 | 18,406 | 892 | 17,787 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,151 | 24,122 | 971 | 23,497 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,720 | 3,390 | |
GBP | Bảng Anh | 28,157 | 29,448 | 1,291 | 28,523 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,024 | 2,821 | |
JPY | Yên Nhật | 174 | 187 | 13 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 25 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,430 | 5,080 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,255 | 17,145 | 890 | 16,522 |
THB | Bạt Thái Lan | 589 | 705 | 116 | 652 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,024 VND/USD và bán ra 23,315 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 291 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,030 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,978 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,932 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,861 VND/EUR và bán ra 25,185 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,324 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,159 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,774 VND/AUD và bán ra 16,656 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 882 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,039 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,514 VND/CAD và bán ra 18,406 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 892 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,787 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,151 VND/CHF và bán ra 24,122 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 971 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,497 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,720 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,390 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,157 VND/GBP và bán ra 29,448 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,291 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,523 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,024 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,821 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 174 VND/JPY và bán ra 187 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 13 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,430 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,080 VND/MYR
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,255 VND/SGD và bán ra 17,145 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 890 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,522 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 589 VND/THB và bán ra 705 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 116 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 652 VND/THB
Tỷ giá VietinBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,011 | 23,311 | 300 | 23,031 |
USD | Đô La Mỹ | 22,991 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,135 | 25,270 | 1,135 | 24,160 |
EUR | Euro | 24,130 | 0 | 0 | |
AUD | Đô La Úc | 16,176 | 16,826 | 650 | 16,276 |
CAD | Đô La Canada | 17,849 | 18,499 | 650 | 17,949 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,385 | 24,290 | 905 | 23,490 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,536 | 3,426 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,378 | 3,248 | |
GBP | Bảng Anh | 28,679 | 29,689 | 1,010 | 28,729 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,877 | 3,027 | 150 | 2,892 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 187 | 9 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 17 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,432 | 2,352 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,748 | 15,118 | 370 | 14,831 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,400 | 2,290 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,394 | 17,094 | 700 | 16,494 |
THB | Bạt Thái Lan | 622 | 690 | 68 | 667 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,011 VND/USD và bán ra 23,311 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,031 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,991 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,135 VND/EUR và bán ra 25,270 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,135 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,160 VND/EUR
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,130 VND/EUR và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,176 VND/AUD và bán ra 16,826 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,276 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,849 VND/CAD và bán ra 18,499 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,949 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,385 VND/CHF và bán ra 24,290 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 905 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,490 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,536 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,426 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,378 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,248 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,679 VND/GBP và bán ra 29,689 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,010 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,729 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,877 VND/HKD và bán ra 3,027 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 150 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,892 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 187 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,432 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,352 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,748 VND/NZD và bán ra 15,118 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,831 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,400 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,290 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,394 VND/SGD và bán ra 17,094 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,494 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 622 VND/THB và bán ra 690 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 68 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 667 VND/THB
Tỷ giá Eximbank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 23,270 | 210 | 23,080 |
USD | Đô La Mỹ | 22,960 | 23,270 | 310 | 23,080 |
USD | Đô La Mỹ | 22,438 | 23,270 | 832 | 23,080 |
EUR | Euro | 24,231 | 24,758 | 527 | 24,304 |
AUD | Đô La Úc | 16,214 | 16,583 | 369 | 16,263 |
CAD | Đô La Canada | 17,877 | 18,266 | 389 | 17,931 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,564 | 24,076 | 512 | 23,635 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,509 | 3,401 | |
GBP | Bảng Anh | 28,696 | 29,319 | 623 | 28,782 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,500 | 2,980 | 480 | 2,926 |
JPY | Yên Nhật | 180 | 184 | 4 | 181 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,736 | 15,102 | 366 | 14,810 |
SGD | Đô La Singapore | 16,637 | 16,999 | 362 | 16,687 |
THB | Bạt Thái Lan | 651 | 690 | 39 | 667 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và bán ra 23,270 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,960 VND/USD và bán ra 23,270 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,438 VND/USD và bán ra 23,270 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 832 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,231 VND/EUR và bán ra 24,758 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 527 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,304 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,214 VND/AUD và bán ra 16,583 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 369 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,263 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,877 VND/CAD và bán ra 18,266 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 389 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,931 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,564 VND/CHF và bán ra 24,076 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 512 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,635 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,509 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,401 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,696 VND/GBP và bán ra 29,319 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 623 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,782 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,500 VND/HKD và bán ra 2,980 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 480 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,926 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,736 VND/NZD và bán ra 15,102 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 366 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,810 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,637 VND/SGD và bán ra 16,999 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 362 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,687 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 651 VND/THB và bán ra 690 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 39 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 667 VND/THB
Tỷ giá Sacombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,023 | 23,600 | 577 | 23,043 |
EUR | Euro | 24,126 | 24,989 | 863 | 24,226 |
AUD | Đô La Úc | 16,121 | 16,838 | 717 | 16,221 |
CAD | Đô La Canada | 17,704 | 18,509 | 805 | 17,904 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,508 | 24,222 | 714 | 23,608 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,399 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,224 | |
GBP | Bảng Anh | 28,686 | 29,394 | 708 | 28,736 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,884 | |
JPY | Yên Nhật | 179 | 187 | 8 | 180 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 0 | 6 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 0 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,340 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,339 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,743 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 0 | 448 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,189 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,624 | 17,033 | 409 | 16,724 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 741 | 650 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 747 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,023 VND/USD và bán ra 23,600 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 577 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,043 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,126 VND/EUR và bán ra 24,989 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 863 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,226 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,121 VND/AUD và bán ra 16,838 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 717 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,221 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,704 VND/CAD và bán ra 18,509 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 805 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,904 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,508 VND/CHF và bán ra 24,222 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 714 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,608 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,399 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,224 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,686 VND/GBP và bán ra 29,394 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 708 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,736 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,884 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 187 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6 VND/KHR
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,340 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,339 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,743 VND/NZD
- Tỷ giá PHP ( Peso Philippine ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 448 VND/PHP
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,189 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,624 VND/SGD và bán ra 17,033 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 409 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,724 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 741 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 650 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 747 VND/TWD
Tỷ giá HDBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 23,280 | 220 | 23,080 |
USD | Đô La Mỹ | 22,980 | 23,280 | 300 | 23,080 |
USD | Đô La Mỹ | 22,980 | 23,280 | 300 | 23,080 |
EUR | Euro | 24,214 | 24,818 | 604 | 24,283 |
AUD | Đô La Úc | 16,166 | 16,709 | 543 | 16,201 |
CAD | Đô La Canada | 17,830 | 18,348 | 518 | 17,906 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,556 | 24,148 | 592 | 23,616 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,596 | 3,349 | |
GBP | Bảng Anh | 28,747 | 29,345 | 598 | 28,817 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 2,994 | 2,914 | |
JPY | Yên Nhật | 180 | 185 | 5 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,230 | 14,735 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,608 | 17,085 | 477 | 16,662 |
THB | Bạt Thái Lan | 661 | 691 | 30 | 662 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và bán ra 23,280 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 220 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,980 VND/USD và bán ra 23,280 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,980 VND/USD và bán ra 23,280 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,214 VND/EUR và bán ra 24,818 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 604 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,283 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,166 VND/AUD và bán ra 16,709 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 543 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,201 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,830 VND/CAD và bán ra 18,348 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 518 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,906 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,556 VND/CHF và bán ra 24,148 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 592 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,616 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,596 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,349 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,747 VND/GBP và bán ra 29,345 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 598 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,817 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,994 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,914 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,230 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,735 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,608 VND/SGD và bán ra 17,085 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 477 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,662 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 661 VND/THB và bán ra 691 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 30 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 662 VND/THB
Tỷ giá SaigonBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,270 | 220 | 23,070 |
EUR | Euro | 24,151 | 24,689 | 538 | 24,312 |
AUD | Đô La Úc | 16,128 | 16,533 | 405 | 16,214 |
CAD | Đô La Canada | 17,827 | 18,227 | 400 | 17,942 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 23,971 | 23,596 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,492 | 3,404 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,325 | 3,250 | |
GBP | Bảng Anh | 28,529 | 29,218 | 689 | 28,733 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 2,992 | 2,927 | |
JPY | Yên Nhật | 179 | 183 | 4 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 18 | 18 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,409 | 2,351 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,018 | 14,802 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,358 | 2,302 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,568 | 16,946 | 378 | 16,666 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,270 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 220 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,151 VND/EUR và bán ra 24,689 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 538 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,312 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,128 VND/AUD và bán ra 16,533 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 405 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,214 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,827 VND/CAD và bán ra 18,227 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 400 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,942 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 23,971 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,596 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,492 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,404 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,325 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,250 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,529 VND/GBP và bán ra 29,218 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 689 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,733 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,992 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,927 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 183 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,409 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,351 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,018 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,802 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,358 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,302 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,568 VND/SGD và bán ra 16,946 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 378 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,666 VND/SGD
Tỷ giá SHB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,035 | 23,295 | 260 | 23,045 |
EUR | Euro | 24,328 | 24,778 | 450 | 24,328 |
AUD | Đô La Úc | 16,120 | 16,570 | 450 | 16,170 |
CAD | Đô La Canada | 17,862 | 18,332 | 470 | 17,932 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,529 | 24,079 | 550 | 23,629 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,509 | 3,444 | |
GBP | Bảng Anh | 28,512 | 29,262 | 750 | 28,612 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,893 | 2,988 | 95 | 2,923 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 183 | 6 | 178 |
SGD | Đô La Singapore | 16,578 | 17,028 | 450 | 16,628 |
THB | Bạt Thái Lan | 639 | 706 | 67 | 661 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,035 VND/USD và bán ra 23,295 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 260 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,045 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,328 VND/EUR và bán ra 24,778 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 450 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,328 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,120 VND/AUD và bán ra 16,570 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 450 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,170 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,862 VND/CAD và bán ra 18,332 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,932 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,529 VND/CHF và bán ra 24,079 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 550 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,629 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,509 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,444 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,512 VND/GBP và bán ra 29,262 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 750 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,612 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,893 VND/HKD và bán ra 2,988 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 95 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,923 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 183 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,578 VND/SGD và bán ra 17,028 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 450 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,628 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 639 VND/THB và bán ra 706 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 67 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 661 VND/THB
Tỷ giá LienVietPostBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,290 | 240 | 23,070 |
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,133 | 25,135 | 1,002 | 24,233 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,805 | 16,217 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,475 | 17,878 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,206 | 23,541 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,740 | 3,316 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,385 | 28,790 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,118 | 2,869 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 186 | 8 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,189 | 16,583 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,290 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 240 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,133 VND/EUR và bán ra 25,135 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,002 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,233 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,805 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,217 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,475 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,878 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,206 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,541 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,740 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,316 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,385 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,790 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,118 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,869 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 186 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 21 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,189 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,583 VND/SGD
Tỷ giá Viet Capital Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,010 | 23,360 | 350 | 23,030 |
EUR | Euro | 23,885 | 25,312 | 1,427 | 24,126 |
AUD | Đô La Úc | 15,888 | 16,676 | 788 | 16,048 |
CAD | Đô La Canada | 17,622 | 18,464 | 842 | 17,790 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,238 | 24,319 | 1,081 | 23,472 |
GBP | Bảng Anh | 28,133 | 29,423 | 1,290 | 28,417 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,872 | 3,005 | 133 | 2,901 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 188 | 11 | 178 |
SGD | Đô La Singapore | 16,361 | 17,149 | 788 | 16,526 |
THB | Bạt Thái Lan | 590 | 691 | 101 | 656 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và bán ra 23,360 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 350 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,030 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,885 VND/EUR và bán ra 25,312 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,427 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,126 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,888 VND/AUD và bán ra 16,676 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 788 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,048 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,622 VND/CAD và bán ra 18,464 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 842 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,790 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,238 VND/CHF và bán ra 24,319 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,081 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,472 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,133 VND/GBP và bán ra 29,423 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,290 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,417 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,872 VND/HKD và bán ra 3,005 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 133 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,901 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,361 VND/SGD và bán ra 17,149 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 788 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,526 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 590 VND/THB và bán ra 691 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 101 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 656 VND/THB
Tỷ giá MSB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,005 | 23,630 | 625 | 23,035 |
EUR | Euro | 24,177 | 25,250 | 1,073 | 24,227 |
AUD | Đô La Úc | 16,128 | 16,827 | 699 | 16,178 |
CAD | Đô La Canada | 17,903 | 18,542 | 639 | 17,953 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,635 | 24,205 | 570 | 23,685 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,380 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,112 | 3,498 | 386 | 3,117 |
GBP | Bảng Anh | 28,836 | 29,570 | 734 | 28,886 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,886 | 3,027 | 141 | 2,889 |
JPY | Yên Nhật | 180 | 186 | 6 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 16 |
MYR | Renggit Malaysia | 4,847 | 5,579 | 732 | 4,852 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,247 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,702 | 15,318 | 616 | 14,752 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,244 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,463 | 17,221 | 758 | 16,513 |
THB | Bạt Thái Lan | 649 | 700 | 51 | 650 |
TWD | Đô La Đài Loan | 715 | 850 | 135 | 718 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,005 VND/USD và bán ra 23,630 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 625 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,035 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,177 VND/EUR và bán ra 25,250 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,073 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,227 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,128 VND/AUD và bán ra 16,827 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 699 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,178 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,903 VND/CAD và bán ra 18,542 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 639 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,953 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,635 VND/CHF và bán ra 24,205 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 570 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,685 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,380 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) mua vào 3,112 VND/DKK và bán ra 3,498 VND/DKK, chênh lệch chiều mua bán là 386 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,117 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,836 VND/GBP và bán ra 29,570 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 734 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,886 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,886 VND/HKD và bán ra 3,027 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 141 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,889 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 186 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,847 VND/MYR và bán ra 5,579 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 732 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 4,852 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,247 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,702 VND/NZD và bán ra 15,318 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 616 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,752 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,244 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,463 VND/SGD và bán ra 17,221 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 758 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,513 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 649 VND/THB và bán ra 700 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 51 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 650 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 715 VND/TWD và bán ra 850 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 135 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 718 VND/TWD
Tỷ giá KienlongBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
23,050 | 23,260 | 210 | 23,080 | ||
USD | Đô La Mỹ | 22,980 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,900 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,215 | 24,759 | 544 | 24,315 |
AUD | Đô La Úc | 16,127 | 16,590 | 463 | 16,247 |
CAD | Đô La Canada | 17,823 | 18,263 | 440 | 17,923 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,046 | 23,629 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,285 | 28,816 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 2,979 | 2,925 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 184 | 6 | 180 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,111 | 14,783 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,538 | 17,005 | 467 | 16,678 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 693 | 656 |
- Tỷ giá ( ) mua vào 23,050 VND/ và bán ra 23,260 VND/, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,980 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,900 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,215 VND/EUR và bán ra 24,759 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 544 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,315 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,127 VND/AUD và bán ra 16,590 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 463 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,247 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,823 VND/CAD và bán ra 18,263 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 440 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,923 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,046 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,629 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,285 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,816 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,979 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,925 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,111 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,783 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,538 VND/SGD và bán ra 17,005 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 467 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,678 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 693 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 656 VND/THB
Tỷ giá ABBANK
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,000 | 23,020 | 20 | 0 |
USD | Đô La Mỹ | 22,980 | 23,020 | 40 | 0 |
EUR | Euro | 23,972 | 24,068 | 96 | 0 |
AUD | Đô La Úc | 15,967 | 16,031 | 64 | 0 |
CAD | Đô La Canada | 17,675 | 17,799 | 124 | 0 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 23,343 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 28,424 | 28,538 | 114 | 0 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 2,836 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 178 | 0 | 0 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 18 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,568 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 16,553 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,000 VND/USD và bán ra 23,020 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 20 VND/USD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,980 VND/USD và bán ra 23,020 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 40 VND/USD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,972 VND/EUR và bán ra 24,068 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 96 VND/EUR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,967 VND/AUD và bán ra 16,031 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 64 VND/AUD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,675 VND/CAD và bán ra 17,799 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 124 VND/CAD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 23,343 VND/CHF, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,424 VND/GBP và bán ra 28,538 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 114 VND/GBP, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,836 VND/HKD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 0 VND/JPY, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,568 VND/NZD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,553 VND/SGD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá NCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,040 | 23,290 | 250 | 23,060 |
USD | Đô La Mỹ | 23,030 | 23,290 | 260 | 23,060 |
USD | Đô La Mỹ | 23,020 | 23,290 | 270 | 23,060 |
EUR | Euro | 23,903 | 25,034 | 1,131 | 24,013 |
AUD | Đô La Úc | 16,070 | 16,700 | 630 | 16,170 |
CAD | Đô La Canada | 17,735 | 18,377 | 642 | 17,835 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,334 | 24,090 | 756 | 23,464 |
GBP | Bảng Anh | 28,545 | 29,393 | 848 | 28,665 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 184 | 6 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 14 | 19 | 5 | 16 |
SGD | Đô La Singapore | 16,339 | 17,101 | 762 | 16,560 |
THB | Bạt Thái Lan | 589 | 692 | 103 | 659 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,040 VND/USD và bán ra 23,290 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 250 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,030 VND/USD và bán ra 23,290 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 260 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,020 VND/USD và bán ra 23,290 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,903 VND/EUR và bán ra 25,034 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,131 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,013 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,070 VND/AUD và bán ra 16,700 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 630 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,170 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,735 VND/CAD và bán ra 18,377 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 642 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,835 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,334 VND/CHF và bán ra 24,090 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 756 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,464 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,545 VND/GBP và bán ra 29,393 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 848 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,665 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 14 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,339 VND/SGD và bán ra 17,101 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 762 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,560 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 589 VND/THB và bán ra 692 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 103 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 659 VND/THB
Tỷ giá VietABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,040 | 23,280 | 240 | 23,070 |
USD | Đô La Mỹ | 22,970 | 23,280 | 310 | 23,070 |
USD | Đô La Mỹ | 22,890 | 23,280 | 390 | 23,070 |
EUR | Euro | 24,191 | 24,744 | 553 | 24,341 |
AUD | Đô La Úc | 16,152 | 16,595 | 443 | 16,272 |
CAD | Đô La Canada | 17,803 | 18,272 | 469 | 17,933 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,428 | 24,004 | 576 | 23,608 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,151 | 3,364 | 213 | 3,231 |
GBP | Bảng Anh | 28,613 | 29,281 | 668 | 28,833 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,818 | 3,018 | 200 | 2,888 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 183 | 5 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,533 | 17,010 | 477 | 16,673 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,040 VND/USD và bán ra 23,280 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 240 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,970 VND/USD và bán ra 23,280 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,890 VND/USD và bán ra 23,280 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 390 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,191 VND/EUR và bán ra 24,744 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 553 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,341 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,152 VND/AUD và bán ra 16,595 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 443 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,272 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,803 VND/CAD và bán ra 18,272 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 469 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,933 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,428 VND/CHF và bán ra 24,004 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 576 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,608 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) mua vào 3,151 VND/DKK và bán ra 3,364 VND/DKK, chênh lệch chiều mua bán là 213 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,231 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,613 VND/GBP và bán ra 29,281 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 668 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,833 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,818 VND/HKD và bán ra 3,018 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 200 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,888 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 183 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,533 VND/SGD và bán ra 17,010 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 477 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,673 VND/SGD
Tỷ giá Indovina Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,065 | 23,270 | 205 | 23,075 |
USD | Đô La Mỹ | 23,055 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,045 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,020 | 24,729 | 709 | 24,282 |
AUD | Đô La Úc | 16,111 | 16,982 | 871 | 16,293 |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,588 | 17,645 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,562 | 23,056 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,761 | 3,439 | |
GBP | Bảng Anh | 28,444 | 29,302 | 858 | 28,751 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,014 | 2,888 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 183 | 5 | 180 |
SGD | Đô La Singapore | 16,481 | 16,970 | 489 | 16,667 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 699 | 670 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 807 | 775 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,065 VND/USD và bán ra 23,270 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 205 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,075 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,055 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,045 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,020 VND/EUR và bán ra 24,729 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 709 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,282 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,111 VND/AUD và bán ra 16,982 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 871 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,293 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,588 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,645 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,562 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,056 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,761 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,439 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,444 VND/GBP và bán ra 29,302 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 858 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,751 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,014 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,888 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 183 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,481 VND/SGD và bán ra 16,970 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 489 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,667 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 699 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 670 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 807 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 775 VND/TWD
Tỷ giá PublicBank Vietnam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,000 | 23,315 | 315 | 23,035 |
EUR | Euro | 23,895 | 24,841 | 946 | 24,136 |
AUD | Đô La Úc | 15,998 | 16,685 | 687 | 16,160 |
CAD | Đô La Canada | 17,637 | 18,366 | 729 | 17,815 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,206 | 24,115 | 909 | 23,441 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,412 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,234 | |
GBP | Bảng Anh | 28,272 | 29,373 | 1,101 | 28,558 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,874 | 3,003 | 129 | 2,903 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 187 | 11 | 178 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,220 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,738 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,284 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,395 | 17,105 | 710 | 16,561 |
THB | Bạt Thái Lan | 594 | 692 | 98 | 661 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,000 VND/USD và bán ra 23,315 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 315 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,035 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,895 VND/EUR và bán ra 24,841 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 946 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,136 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,998 VND/AUD và bán ra 16,685 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 687 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,160 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,637 VND/CAD và bán ra 18,366 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 729 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,815 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,206 VND/CHF và bán ra 24,115 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 909 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,441 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,412 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,234 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,272 VND/GBP và bán ra 29,373 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,101 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,558 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,874 VND/HKD và bán ra 3,003 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 129 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,903 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 176 VND/JPY và bán ra 187 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,220 VND/MYR
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,738 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,284 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,395 VND/SGD và bán ra 17,105 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 710 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,561 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 594 VND/THB và bán ra 692 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 98 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 661 VND/THB
Tỷ giá GP Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,270 | 220 | 23,080 |
USD | Đô La Mỹ | 23,020 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,020 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,073 | 24,731 | 658 | 24,318 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,581 | 16,291 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,252 | 17,949 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 23,995 | 23,594 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,272 | 28,785 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 183 | 180 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 16,958 | 16,680 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 724 | 620 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,270 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 220 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,020 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,020 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,073 VND/EUR và bán ra 24,731 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 658 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,318 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,581 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,291 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,252 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,949 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 23,995 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,594 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,272 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,785 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 183 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,958 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,680 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 724 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 620 VND/THB
Tỷ giá TPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 22,975 | 23,315 | 340 | 23,035 |
EUR | Euro | 23,994 | 25,238 | 1,244 | 24,142 |
AUD | Đô La Úc | 15,996 | 16,685 | 689 | 16,166 |
CAD | Đô La Canada | 17,770 | 18,394 | 624 | 17,821 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,200 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,575 | 0 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,361 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 28,400 | 29,483 | 1,083 | 28,564 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,016 | 0 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 309 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 176 | 187 | 11 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 78,559 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,510 | 0 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,440 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,108 | 0 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 455 | 0 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,407 | 0 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,389 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,523 | 17,100 | 577 | 16,566 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 689 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,975 VND/USD và bán ra 23,315 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 340 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,035 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,994 VND/EUR và bán ra 25,238 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,244 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,142 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,996 VND/AUD và bán ra 16,685 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 689 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,166 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,770 VND/CAD và bán ra 18,394 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 624 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,821 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,200 VND/CHF, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,575 VND/CNY, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,361 VND/DKK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,400 VND/GBP và bán ra 29,483 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,083 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,564 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,016 VND/HKD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 309 VND/INR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 176 VND/JPY và bán ra 187 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 78,559 VND/KWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,510 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,440 VND/NOK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,108 VND/NZD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 455 VND/RUB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,407 VND/SAR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,389 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,523 VND/SGD và bán ra 17,100 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 577 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,566 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 689 VND/THB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá HSBC Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,085 | 23,265 | 180 | 23,085 |
EUR | Euro | 24,041 | 24,908 | 867 | 24,154 |
AUD | Đô La Úc | 16,018 | 16,714 | 696 | 16,143 |
CAD | Đô La Canada | 17,652 | 18,383 | 731 | 17,826 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,444 | 24,177 | 733 | 23,444 |
GBP | Bảng Anh | 28,306 | 29,478 | 1,172 | 28,585 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,880 | 2,999 | 119 | 2,908 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 184 | 7 | 179 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,710 | 15,170 | 460 | 14,710 |
SGD | Đô La Singapore | 16,407 | 17,086 | 679 | 16,569 |
THB | Bạt Thái Lan | 653 | 700 | 47 | 653 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,085 VND/USD và bán ra 23,265 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 180 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,085 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,041 VND/EUR và bán ra 24,908 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 867 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,154 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,018 VND/AUD và bán ra 16,714 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 696 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,143 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,652 VND/CAD và bán ra 18,383 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 731 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,826 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,444 VND/CHF và bán ra 24,177 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 733 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,444 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,306 VND/GBP và bán ra 29,478 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,172 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,585 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,880 VND/HKD và bán ra 2,999 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 119 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,908 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,710 VND/NZD và bán ra 15,170 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 460 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,710 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,407 VND/SGD và bán ra 17,086 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 679 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,569 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 653 VND/THB và bán ra 700 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 47 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 653 VND/THB
Tỷ giá VRB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,020 | 23,310 | 290 | 23,030 |
EUR | Euro | 24,061 | 25,182 | 1,121 | 24,126 |
AUD | Đô La Úc | 16,060 | 16,695 | 635 | 16,157 |
CAD | Đô La Canada | 17,709 | 18,374 | 665 | 17,816 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,293 | 24,204 | 911 | 23,434 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,349 | 3,243 | |
GBP | Bảng Anh | 28,402 | 29,641 | 1,239 | 28,574 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,891 | 2,994 | 103 | 2,911 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 186 | 9 | 178 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,427 | 2,349 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 287 | 437 | 150 | 336 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,377 | 2,300 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,444 | 17,089 | 645 | 16,543 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 703 | 644 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,020 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,030 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,061 VND/EUR và bán ra 25,182 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,121 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,126 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,060 VND/AUD và bán ra 16,695 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 635 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,157 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,709 VND/CAD và bán ra 18,374 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 665 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,816 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,293 VND/CHF và bán ra 24,204 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 911 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,434 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,349 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,243 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,402 VND/GBP và bán ra 29,641 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,239 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,574 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,891 VND/HKD và bán ra 2,994 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 103 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,911 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 186 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,427 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,349 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) mua vào 287 VND/RUB và bán ra 437 VND/RUB, chênh lệch chiều mua bán là 150 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 336 VND/RUB
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,377 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,300 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,444 VND/SGD và bán ra 17,089 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 645 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,543 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 703 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 644 VND/THB
Tỷ giá OceanBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,070 | 23,270 | 200 | 23,080 |
USD | Đô La Mỹ | 23,068 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,066 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 0 | 25,645 | 24,335 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,601 | 16,264 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,288 | 17,934 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,774 | 28,826 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 183 | 180 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,005 | 16,661 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,070 VND/USD và bán ra 23,270 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 200 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,068 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,066 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,645 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,335 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,601 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,264 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,288 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,934 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,774 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,826 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 183 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,005 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,661 VND/SGD
Tỷ giá ACB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,270 | 220 | 23,080 |
USD | Đô La Mỹ | 23,020 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,550 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,272 | 24,739 | 467 | 24,369 |
AUD | Đô La Úc | 16,197 | 16,583 | 386 | 16,303 |
CAD | Đô La Canada | 17,876 | 18,257 | 381 | 17,984 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 23,651 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,866 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 180 | 183 | 3 | 181 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,613 | 16,976 | 363 | 16,722 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 671 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,270 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 220 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,020 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,550 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,272 VND/EUR và bán ra 24,739 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 467 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,369 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,197 VND/AUD và bán ra 16,583 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 386 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,303 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,876 VND/CAD và bán ra 18,257 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 381 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,984 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,651 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,866 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 183 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,613 VND/SGD và bán ra 16,976 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 363 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,722 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 671 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá PG Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,030 | 23,270 | 240 | 23,080 |
EUR | Euro | 0 | 24,739 | 24,352 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,578 | 16,311 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,254 | 17,961 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,003 | 23,627 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,377 | 3,239 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,281 | 28,823 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 2,989 | 2,919 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 183 | 180 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,470 | 2,346 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 16,965 | 16,707 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 691 | 661 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,030 VND/USD và bán ra 23,270 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 240 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,739 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,352 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,578 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,311 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,254 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,961 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,003 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,627 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,377 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,239 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,281 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,823 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,989 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,919 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 183 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,470 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,346 VND/NOK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,965 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,707 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 691 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 661 VND/THB
Tỷ giá MBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,021 | 23,316 | 295 | 23,031 |
USD | Đô La Mỹ | 23,004 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,001 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,992 | 25,272 | 1,280 | 24,092 |
AUD | Đô La Úc | 16,118 | 16,873 | 755 | 16,218 |
CAD | Đô La Canada | 17,733 | 18,491 | 758 | 17,833 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,371 | 24,224 | 853 | 23,471 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,566 | 3,429 | |
GBP | Bảng Anh | 28,553 | 29,661 | 1,108 | 28,653 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,876 | 3,025 | 149 | 2,886 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 187 | 10 | 178 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 6 | 0 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 3 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,619 | 15,326 | 707 | 14,719 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,430 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,498 | 17,247 | 749 | 16,598 |
THB | Bạt Thái Lan | 648 | 706 | 58 | 658 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,021 VND/USD và bán ra 23,316 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 295 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,031 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,004 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,001 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,992 VND/EUR và bán ra 25,272 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,280 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,092 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,118 VND/AUD và bán ra 16,873 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 755 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,218 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,733 VND/CAD và bán ra 18,491 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 758 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,833 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,371 VND/CHF và bán ra 24,224 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 853 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,471 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,566 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,429 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,553 VND/GBP và bán ra 29,661 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,108 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,653 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,876 VND/HKD và bán ra 3,025 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 149 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,886 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 187 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6 VND/KHR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 21 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3 VND/LAK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,619 VND/NZD và bán ra 15,326 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 707 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,719 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,430 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,498 VND/SGD và bán ra 17,247 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 749 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,598 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 648 VND/THB và bán ra 706 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 58 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 658 VND/THB
Tỷ giá VPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,015 | 23,315 | 300 | 23,035 |
EUR | Euro | 24,030 | 25,080 | 1,050 | 24,196 |
AUD | Đô La Úc | 15,983 | 16,870 | 887 | 16,095 |
CAD | Đô La Canada | 17,619 | 18,445 | 826 | 17,786 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,348 | 24,073 | 725 | 23,548 |
GBP | Bảng Anh | 28,490 | 29,388 | 898 | 28,710 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 185 | 8 | 178 |
SGD | Đô La Singapore | 16,479 | 17,165 | 686 | 16,513 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,015 VND/USD và bán ra 23,315 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,035 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,030 VND/EUR và bán ra 25,080 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,050 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,196 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,983 VND/AUD và bán ra 16,870 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 887 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,095 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,619 VND/CAD và bán ra 18,445 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 826 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,786 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,348 VND/CHF và bán ra 24,073 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 725 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,548 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,490 VND/GBP và bán ra 29,388 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 898 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,710 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,479 VND/SGD và bán ra 17,165 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 686 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,513 VND/SGD
Tỷ giá VIB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,010 | 23,310 | 300 | 23,030 |
EUR | Euro | 24,245 | 24,723 | 478 | 24,342 |
AUD | Đô La Úc | 16,130 | 16,595 | 465 | 16,276 |
CAD | Đô La Canada | 17,808 | 18,249 | 441 | 17,952 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,320 | 23,565 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,418 | 3,239 | |
GBP | Bảng Anh | 28,565 | 29,250 | 685 | 28,824 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,075 | 2,890 | |
IDR | Rupiah Indonesia | 0 | 2 | 2 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 323 | 310 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 183 | 5 | 180 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,476 | 2,274 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 493 | 474 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,529 | 16,955 | 426 | 16,679 |
ZAR | Rand Nam Phi | 0 | 1,416 | 1,362 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,030 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,245 VND/EUR và bán ra 24,723 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 478 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,342 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,130 VND/AUD và bán ra 16,595 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 465 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,276 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,808 VND/CAD và bán ra 18,249 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 441 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,952 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,320 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,565 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,418 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,239 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,565 VND/GBP và bán ra 29,250 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 685 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,824 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,075 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,890 VND/HKD
- Tỷ giá IDR ( Rupiah Indonesia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/IDR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2 VND/IDR
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 323 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 310 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 183 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,476 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,274 VND/NOK
- Tỷ giá PHP ( Peso Philippine ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 493 VND/PHP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 474 VND/PHP
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,529 VND/SGD và bán ra 16,955 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 426 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,679 VND/SGD
- Tỷ giá ZAR ( Rand Nam Phi ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 1,416 VND/ZAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1,362 VND/ZAR
Tỷ giá SCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 23,550 | 470 | 23,080 |
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,550 | 500 | 23,080 |
USD | Đô La Mỹ | 23,010 | 23,550 | 540 | 23,080 |
EUR | Euro | 24,150 | 24,880 | 730 | 24,220 |
AUD | Đô La Úc | 16,120 | 16,750 | 630 | 16,210 |
CAD | Đô La Canada | 17,780 | 18,410 | 630 | 17,880 |
GBP | Bảng Anh | 28,640 | 29,400 | 760 | 28,750 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 185 | 6 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,680 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,600 | 17,210 | 610 | 16,670 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,550 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,550 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 500 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và bán ra 23,550 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 540 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,150 VND/EUR và bán ra 24,880 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 730 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,220 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,120 VND/AUD và bán ra 16,750 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 630 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,210 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,780 VND/CAD và bán ra 18,410 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 630 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,880 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,640 VND/GBP và bán ra 29,400 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,750 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,680 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,600 VND/SGD và bán ra 17,210 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 610 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,670 VND/SGD
Tỷ giá CBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,040 | 0 | 23,070 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,010 | 0 | 23,070 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,540 | 0 | 23,070 | |
EUR | Euro | 24,222 | 0 | 24,319 | |
AUD | Đô La Úc | 16,165 | 0 | 16,271 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,943 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,793 | |
JPY | Yên Nhật | 179 | 0 | 180 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,568 | 0 | 16,677 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,040 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,540 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,222 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,319 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,165 VND/AUD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,271 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,943 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,793 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,568 VND/SGD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,677 VND/SGD
Tỷ giá Hong Leong Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,005 | 23,305 | 300 | 23,025 |
USD | Đô La Mỹ | 22,995 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,995 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,115 | 24,800 | 685 | 24,253 |
AUD | Đô La Úc | 16,030 | 16,690 | 660 | 16,175 |
GBP | Bảng Anh | 28,501 | 29,307 | 806 | 28,754 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 183 | 5 | 180 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,327 | 5,245 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,531 | 16,980 | 449 | 16,674 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,005 VND/USD và bán ra 23,305 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,025 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,995 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,995 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,115 VND/EUR và bán ra 24,800 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 685 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,253 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,030 VND/AUD và bán ra 16,690 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 660 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,175 VND/AUD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,501 VND/GBP và bán ra 29,307 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 806 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,754 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 183 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,327 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,245 VND/MYR
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,531 VND/SGD và bán ra 16,980 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 449 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,674 VND/SGD
Tỷ giá OCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,063 | 23,688 | 625 | 23,083 |
USD | Đô La Mỹ | 23,043 | 23,688 | 645 | 23,083 |
USD | Đô La Mỹ | 23,043 | 23,688 | 645 | 23,083 |
EUR | Euro | 24,223 | 25,037 | 814 | 24,323 |
AUD | Đô La Úc | 16,111 | 17,890 | 1,779 | 16,211 |
CAD | Đô La Canada | 17,688 | 19,294 | 1,606 | 17,738 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,247 | 24,247 | 0 | 24,247 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 28,649 | 29,557 | 908 | 28,749 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 185 | 6 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 19 | 19 | 0 | 19 |
SGD | Đô La Singapore | 16,532 | 17,142 | 610 | 16,632 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,063 VND/USD và bán ra 23,688 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 625 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,083 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,043 VND/USD và bán ra 23,688 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 645 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,083 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,043 VND/USD và bán ra 23,688 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 645 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,083 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,223 VND/EUR và bán ra 25,037 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 814 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,323 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,111 VND/AUD và bán ra 17,890 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 1,779 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,211 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,688 VND/CAD và bán ra 19,294 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 1,606 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,738 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,247 VND/CHF và bán ra 24,247 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 0 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,247 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,649 VND/GBP và bán ra 29,557 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 908 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,749 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 19 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 0 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 19 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,532 VND/SGD và bán ra 17,142 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 610 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,632 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá BAOVIET Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,015 | 0 | 23,015 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,995 | 0 | 23,015 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,995 | 0 | 23,015 | |
EUR | Euro | 23,753 | 0 | 24,008 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,058 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,724 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 23,357 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,413 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 177 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 16,497 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 661 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,015 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,015 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,995 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,015 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,995 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,015 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,753 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,008 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,058 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,724 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,357 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,413 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 177 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,497 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 661 VND/THB
Tỷ giá SeABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 22,985 | 23,365 | 380 | 22,985 |
USD | Đô La Mỹ | 22,965 | 23,365 | 400 | 22,985 |
USD | Đô La Mỹ | 22,895 | 23,365 | 470 | 22,985 |
EUR | Euro | 23,906 | 25,096 | 1,190 | 24,086 |
AUD | Đô La Úc | 15,979 | 16,659 | 680 | 16,079 |
CAD | Đô La Canada | 17,719 | 18,499 | 780 | 17,869 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,870 | 23,630 | 760 | 23,020 |
GBP | Bảng Anh | 28,296 | 29,576 | 1,280 | 28,546 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,467 | 3,137 | 670 | 2,767 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 184 | 10 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,411 | 17,101 | 690 | 16,511 |
THB | Bạt Thái Lan | 618 | 705 | 87 | 638 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,985 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 380 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,965 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 400 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,895 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,906 VND/EUR và bán ra 25,096 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,190 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,086 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,979 VND/AUD và bán ra 16,659 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 680 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,079 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,719 VND/CAD và bán ra 18,499 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 780 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,869 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 22,870 VND/CHF và bán ra 23,630 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,020 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,296 VND/GBP và bán ra 29,576 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,280 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,546 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,467 VND/HKD và bán ra 3,137 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,767 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 174 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 176 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,411 VND/SGD và bán ra 17,101 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 690 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,511 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 618 VND/THB và bán ra 705 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 87 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 638 VND/THB
Tỷ giá UOB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 22,970 | 23,320 | 350 | 23,020 |
EUR | Euro | 23,793 | 25,046 | 1,253 | 24,038 |
AUD | Đô La Úc | 15,937 | 16,778 | 841 | 16,101 |
CAD | Đô La Canada | 17,558 | 18,481 | 923 | 17,739 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,079 | 24,294 | 1,215 | 23,317 |
GBP | Bảng Anh | 28,174 | 29,657 | 1,483 | 28,464 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,862 | 3,013 | 151 | 2,892 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 185 | 9 | 178 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,438 | 15,378 | 940 | 14,538 |
SGD | Đô La Singapore | 16,315 | 17,174 | 859 | 16,484 |
THB | Bạt Thái Lan | 641 | 692 | 51 | 658 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,970 VND/USD và bán ra 23,320 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 350 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,020 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,793 VND/EUR và bán ra 25,046 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,253 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,038 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,937 VND/AUD và bán ra 16,778 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 841 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,101 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,558 VND/CAD và bán ra 18,481 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 923 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,739 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,079 VND/CHF và bán ra 24,294 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,215 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,317 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,174 VND/GBP và bán ra 29,657 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,483 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,464 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,862 VND/HKD và bán ra 3,013 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 151 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,892 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 176 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,438 VND/NZD và bán ra 15,378 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 940 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,538 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,315 VND/SGD và bán ra 17,174 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 859 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,484 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 641 VND/THB và bán ra 692 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 51 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 658 VND/THB
Tỷ giá PVcomBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,035 | 23,305 | 270 | 23,015 |
EUR | Euro | 24,145 | 25,235 | 1,090 | 23,900 |
AUD | Đô La Úc | 16,165 | 16,680 | 515 | 16,005 |
GBP | Bảng Anh | 28,565 | 29,480 | 915 | 28,280 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,905 | 2,995 | 90 | 2,875 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 187 | 9 | 177 |
SGD | Đô La Singapore | 16,570 | 17,095 | 525 | 16,405 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,035 VND/USD và bán ra 23,305 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,015 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,145 VND/EUR và bán ra 25,235 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,090 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,900 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,165 VND/AUD và bán ra 16,680 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 515 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,005 VND/AUD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,565 VND/GBP và bán ra 29,480 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 915 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,280 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,905 VND/HKD và bán ra 2,995 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 90 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,875 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 187 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 177 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,570 VND/SGD và bán ra 17,095 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 525 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,405 VND/SGD
Tỷ giá DongA Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 23,270 | 190 | 23,080 |
EUR | Euro | 24,300 | 24,730 | 430 | 24,400 |
AUD | Đô La Úc | 16,250 | 16,550 | 300 | 16,320 |
CAD | Đô La Canada | 17,910 | 18,230 | 320 | 17,990 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,610 | 23,080 | 470 | 23,690 |
GBP | Bảng Anh | 28,760 | 29,280 | 520 | 28,880 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,410 | 2,920 | 510 | 2,900 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 183 | 5 | 181 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,860 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,590 | 16,960 | 370 | 16,740 |
THB | Bạt Thái Lan | 610 | 680 | 70 | 660 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,270 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 190 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,300 VND/EUR và bán ra 24,730 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 430 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,400 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,250 VND/AUD và bán ra 16,550 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,320 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,910 VND/CAD và bán ra 18,230 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,990 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 22,610 VND/CHF và bán ra 23,080 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,690 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,760 VND/GBP và bán ra 29,280 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 520 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,880 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,410 VND/HKD và bán ra 2,920 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 510 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,900 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 183 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,860 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,590 VND/SGD và bán ra 16,960 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,740 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 610 VND/THB và bán ra 680 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 70 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 660 VND/THB
Tỷ giá Nam A Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 23/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
|
|||||
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 22,975 | 23,315 | 340 | 23,025 |
EUR | Euro | 24,116 | 24,751 | 635 | 24,311 |
AUD | Đô La Úc | 16,060 | 16,684 | 624 | 16,245 |
CAD | Đô La Canada | 17,707 | 18,298 | 591 | 17,907 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,169 | 24,157 | 988 | 23,439 |
GBP | Bảng Anh | 28,254 | 29,491 | 1,237 | 28,579 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,875 | 3,036 | 161 | 2,875 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 183 | 7 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 22 | 7 | 15 |
SGD | Đô La Singapore | 16,469 | 17,005 | 536 | 16,639 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,975 VND/USD và bán ra 23,315 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 340 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,025 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,116 VND/EUR và bán ra 24,751 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 635 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,311 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,060 VND/AUD và bán ra 16,684 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 624 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,245 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,707 VND/CAD và bán ra 18,298 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 591 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,907 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,169 VND/CHF và bán ra 24,157 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 988 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,439 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,254 VND/GBP và bán ra 29,491 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,237 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,579 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,875 VND/HKD và bán ra 3,036 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 161 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,875 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 176 VND/JPY và bán ra 183 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 15 VND/KRW và bán ra 22 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,469 VND/SGD và bán ra 17,005 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 536 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,639 VND/SGD
Video clip
Tỷ giá usd hôm nay 23/05/2022 ngoại tệ
Tỷ giá hối đoái là gì?
014(full) - tỷ giá hối đoái và ý nghĩa kinh tế
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 23/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 23/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Chương 7: tỷ giá hối đoái (exchange rate)
Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương
Gtkh_bài 4 tỷ giá hối đoái
Hướng dẫn đọc bảng tỷ giá ngoại tệ niêm yết tại các ngân hàng
Tỷ giá usd hôm nay 20/05/2022 ngoại tệ
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 22/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Tính tỷ giá chéo đơn giản và dễ nhớ -ttqt-kdqt #ttqt#kdqt
Hướng dẫn xem tỷ giá ngoại tệ mới nhất bằng zalo (usd, eur, gbp, sgd, aud, cad...) | zalo bank
Tỷ giá usd hôm nay 16/05/2022 ngoại tệ
Tỷ giá usd hôm nay 18/05/2022 ngoại tệ
Học kế toán trưởng học kế toán tài chính kế toán chênh lệch tỷ giá - chứng chỉ bộ tài chính
Tỷ giá hối đoái | sức mua tương đương (ppp)- ảnh hưởng lớn lao đến cuộc sống! nên xem 1 lần|
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 22/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Tỷ giá usd hôm nay 13/05/2022 ngoại tệ
Giải thích "thao túng tiền tệ" dễ hiểu nhất - trung quốc hạ giá nhân dân tệ làm gì?
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 22/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Cây cảnh vừa đạt kỉ lục vn, bà chủ hô bán 7 tỷ! ii độc lạ bình dương
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay ngày 25 tháng 3 năm 2021/ giá đô la hôm nay
Tin nóng covid-19 mới nhất ngày 23/05/2022/tin tức virus corona mới nhất hôm nay/#thờisựatv
Giá vàng mới nhất 13/8 | tỷ giá usd tăng giảm trái chiều | fbnc
Hướng dẫn sử dụng tỷ giá ghi sổ
Tỷ giá usd hôm nay 25/04/2022 ngoại tệ
Tỷ giá usd hôm nay 09/05/2022 ngoại tệ
Tỷ giá usd hôm nay 06/05/2022 ngoại tệ
Tỷ giá hối đoái là gì? thị trường ngoại hối là gì?
Tỷ giá usd hôm nay 12/04/2022 ngoại tệ
Tỷ giá usd hôm nay 02/05/2022 ngoại tệ
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 21/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Tỷ giá usd hôm nay 13/02/2022 ngoại tệ
Thực trạng rủi ro tỷ giá đối với các doanh nghiệp xnk việt nam
Tỷ giá usd hôm nay 30/12/2021 ngoại tệ
Tỷ giá usd hôm nay 21/02/2022 ngoại tệ
Tỷ giá usd hôm nay 11/05/2022 ngoại tệ
đời 2014 đẹp như xe tiền tỷ giá chỉ tầm 300 tr, động cơ mitsubishi 1.6 phom audi q5,đt 0938586307
Tỷ giá usd hôm nay 19/5: usd có đà tăng đáng kể
Tỷ giá usd hôm nay 28/03/2022 ngoại tệ
Tỷ giá usd hôm nay 26/01/2022 ngoại tệ
Tỷ giá usd hôm nay 23/02/2022 ngoại tệ
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 20/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Tỷ giá usd hôm nay 28/01/2022 ngoại tệ
Tỷ giá usd hôm nay 10/12/2021 ngoại tệ
Tỷ giá usd hôm nay 23/04/2022 ngoại tệ
Tỷ giá usd hôm nay 16/12/2021 ngoại tệ
Hướng dẫn lý thuyết kinh tế vĩ mô trong nền kinh tế mở tỷ giá hối đoái (có bài tập minh họa)
Bạn đang xem bài viết Ty Gia Yen Nhat La Bao Nhieu trên website Saigonhkphone.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!